Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐火

Pinyin: nài huǒ

Meanings: Fire-resistant, not easily flammable., Chống chịu lửa, không dễ cháy., ①能经受得住高温或抗高温。[例]耐火土。*②与火焰接触时不会燃烧的性质。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 而, 人, 八

Chinese meaning: ①能经受得住高温或抗高温。[例]耐火土。*②与火焰接触时不会燃烧的性质。

Grammar: Tính từ, thường mô tả đặc tính của vật liệu xây dựng.

Example: 这种材料很耐火。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào hěn nài huǒ 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này rất chống cháy.

耐火
nài huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống chịu lửa, không dễ cháy.

Fire-resistant, not easily flammable.

能经受得住高温或抗高温。耐火土

与火焰接触时不会燃烧的性质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...