Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐心
Pinyin: nài xīn
Meanings: Patience, calmness while waiting., Sự kiên nhẫn, bình tĩnh chờ đợi., ①有耐性;不厌烦。[例]耐心帮助。*②耐性。[例]没有耐心再听下去。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 而, 心
Chinese meaning: ①有耐性;不厌烦。[例]耐心帮助。*②耐性。[例]没有耐心再听下去。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với 很, 非常 (rất/rất là).
Example: 老师很有耐心。
Example pinyin: lǎo shī hěn yǒu nài xīn 。
Tiếng Việt: Giáo viên rất kiên nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiên nhẫn, bình tĩnh chờ đợi.
Nghĩa phụ
English
Patience, calmness while waiting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有耐性;不厌烦。耐心帮助
耐性。没有耐心再听下去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!