Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐力

Pinyin: nài lì

Meanings: Endurance, stamina., Sức bền, khả năng chịu đựng lâu dài., ①忍耐或耐久的能力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 而, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①忍耐或耐久的能力。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau động từ hoặc tính từ.

Example: 长跑需要很大的耐力。

Example pinyin: cháng pǎo xū yào hěn dà de nài lì 。

Tiếng Việt: Chạy đường dài cần rất nhiều sức bền.

耐力
nài lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức bền, khả năng chịu đựng lâu dài.

Endurance, stamina.

忍耐或耐久的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耐力 (nài lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung