Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐人咀嚼

Pinyin: nài rén jǔ jué

Meanings: Worth pondering, profound in meaning., Đáng để suy ngẫm, có ý nghĩa sâu sắc., 指耐人寻味。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·白香山诗一》“坦易者多触景生情,因事起意,眼前景,口头语,自能沁人心脾,耐人咀嚼。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 39

Radicals: 寸, 而, 人, 且, 口, 爵

Chinese meaning: 指耐人寻味。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·白香山诗一》“坦易者多触景生情,因事起意,眼前景,口头语,自能沁人心脾,耐人咀嚼。”

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 他的话耐人咀嚼。

Example pinyin: tā de huà nài rén jǔ jué 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói đáng để suy ngẫm.

耐人咀嚼
nài rén jǔ jué
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng để suy ngẫm, có ý nghĩa sâu sắc.

Worth pondering, profound in meaning.

指耐人寻味。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·白香山诗一》“坦易者多触景生情,因事起意,眼前景,口头语,自能沁人心脾,耐人咀嚼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...