Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐久

Pinyin: nài jiǔ

Meanings: Durable, long-lasting., Bền lâu, kéo dài được lâu., ①能够存在很长的时间,并能保持其原来质量、能力或性能。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 而, 久

Chinese meaning: ①能够存在很长的时间,并能保持其原来质量、能力或性能。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để mô tả đặc điểm của vật liệu hoặc sản phẩm.

Example: 这种材料非常耐久。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào fēi cháng nài jiǔ 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này rất bền lâu.

耐久
nài jiǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bền lâu, kéo dài được lâu.

Durable, long-lasting.

能够存在很长的时间,并能保持其原来质量、能力或性能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耐久 (nài jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung