Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍钱
Pinyin: shuǎ qián
Meanings: Đánh bạc, chơi cờ bạc., To gamble., ①[方言]赌博。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 而, 戋, 钅
Chinese meaning: ①[方言]赌博。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, đôi khi bị coi là bất hợp pháp.
Example: 他经常去赌场耍钱。
Example pinyin: tā jīng cháng qù dǔ chǎng shuǎ qián 。
Tiếng Việt: Anh ta thường xuyên đến sòng bài đánh bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bạc, chơi cờ bạc.
Nghĩa phụ
English
To gamble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]赌博
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!