Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍蛮

Pinyin: shuǎ mán

Meanings: To act violently or rely on brute force., Hành xử thô bạo, cậy mạnh., ①[方言]蛮不讲理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 女, 而, 亦, 虫

Chinese meaning: ①[方言]蛮不讲理。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi không văn minh.

Example: 遇到问题不能耍蛮,要讲道理。

Example pinyin: yù dào wèn tí bù néng shuǎ mán , yào jiǎng dào lǐ 。

Tiếng Việt: Gặp vấn đề thì không được hành xử thô bạo, phải nói lý.

耍蛮
shuǎ mán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành xử thô bạo, cậy mạnh.

To act violently or rely on brute force.

[方言]蛮不讲理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...