Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍笔杆子
Pinyin: shuǎ bǐ gǎn zi
Meanings: Viết lách, sáng tác văn chương., To write or compose literature., ①用笔写作(多含贬义)。[例]这个人就会耍笔杆子,别的一概不行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 女, 而, 毛, 竹, 干, 木, 子
Chinese meaning: ①用笔写作(多含贬义)。[例]这个人就会耍笔杆子,别的一概不行。
Grammar: Thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 写作 (xiě zuò).
Example: 他喜欢耍笔杆子写小说。
Example pinyin: tā xǐ huan shuǎ bǐ gǎn zi xiě xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích viết lách tiểu thuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lách, sáng tác văn chương.
Nghĩa phụ
English
To write or compose literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用笔写作(多含贬义)。这个人就会耍笔杆子,别的一概不行
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế