Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍泼

Pinyin: shuǎ pō

Meanings: To behave unreasonably and aggressively like throwing tantrums., Hành xử vô lý, hung dữ như kiểu ăn vạ., ①[方言]撒泼。[例]你这泼妇,别在我面前耍泼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 女, 而, 发, 氵

Chinese meaning: ①[方言]撒泼。[例]你这泼妇,别在我面前耍泼。

Grammar: Thường mô tả hành vi tiêu cực của phụ nữ hoặc trẻ em.

Example: 她一哭二闹三耍泼。

Example pinyin: tā yì kū èr nào sān shuǎ pō 。

Tiếng Việt: Cô ấy vừa khóc vừa la hét và ăn vạ.

耍泼 - shuǎ pō
耍泼
shuǎ pō

📷 Mới

耍泼
shuǎ pō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành xử vô lý, hung dữ như kiểu ăn vạ.

To behave unreasonably and aggressively like throwing tantrums.

[方言]撒泼。你这泼妇,别在我面前耍泼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...