Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍处

Pinyin: shuǎ chù

Meanings: Quan hệ (dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ quan hệ tình cảm một cách lăng nhăng)., Casual relationship (often used in negative contexts, implying promiscuous relationships)., ①玩耍的地方(多用于否定)。[例]这路上不是耍处!——《水浒》第十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 而, 卜, 夂

Chinese meaning: ①玩耍的地方(多用于否定)。[例]这路上不是耍处!——《水浒》第十六回。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, được sử dụng trong văn nói hoặc khẩu ngữ.

Example: 他总是在外面耍处。

Example pinyin: tā zǒng shì zài wài miàn shuǎ chù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn có những mối quan hệ bên ngoài.

耍处
shuǎ chù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan hệ (dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ quan hệ tình cảm một cách lăng nhăng).

Casual relationship (often used in negative contexts, implying promiscuous relationships).

玩耍的地方(多用于否定)。这路上不是耍处!——《水浒》第十六回

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍处 (shuǎ chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung