Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍嘴皮子

Pinyin: shuǎ zuǐ pí zi

Meanings: Nói chuyện suông, nói nhiều mà không làm gì cả., To talk a lot without taking any action., 指光说不做。也指卖弄口才(含贬义)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 女, 而, 口, 觜, 皮, 子

Chinese meaning: 指光说不做。也指卖弄口才(含贬义)。

Grammar: Động từ thường dùng để phê phán ai đó nói mà không hành động. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ.

Example: 他光耍嘴皮子,从不干实事。

Example pinyin: tā guāng shuǎ zuǐ pí zǐ , cóng bù gān shí shì 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ nói suông thôi, chẳng bao giờ làm việc thực tế.

耍嘴皮子
shuǎ zuǐ pí zi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện suông, nói nhiều mà không làm gì cả.

To talk a lot without taking any action.

指光说不做。也指卖弄口才(含贬义)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍嘴皮子 (shuǎ zuǐ pí zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung