Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍俏

Pinyin: shuǎ qiào

Meanings: To act cute or charming, Ra vẻ xinh đẹp, quyến rũ, ①故意卖弄自己的漂亮;卖俏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 女, 而, 亻, 肖

Chinese meaning: ①故意卖弄自己的漂亮;卖俏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.

Example: 她喜欢在朋友面前耍俏。

Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu miàn qián shuǎ qiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích tỏ ra dễ thương trước mặt bạn bè.

耍俏
shuǎ qiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra vẻ xinh đẹp, quyến rũ

To act cute or charming

故意卖弄自己的漂亮;卖俏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍俏 (shuǎ qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung