Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 而或
Pinyin: ér huò
Meanings: Sometimes, occasionally, Đôi khi, thỉnh thoảng, ①有时候。[例]而或长烟一空,皓月千里。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 口, 戈
Chinese meaning: ①有时候。[例]而或长烟一空,皓月千里。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
Grammar: Liên từ chỉ tần suất, thường mở đầu câu.
Example: 而或天气晴朗,我们就会去公园散步。
Example pinyin: ér huò tiān qì qíng lǎng , wǒ men jiù huì qù gōng yuán sàn bù 。
Tiếng Việt: Đôi khi trời quang đãng, chúng tôi sẽ đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đôi khi, thỉnh thoảng
Nghĩa phụ
English
Sometimes, occasionally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有时候。而或长烟一空,皓月千里。——宋·范仲淹《岳阳楼记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!