Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 而外
Pinyin: ér wài
Meanings: Ngoài ra, bên cạnh đó, In addition, besides, ①……之外。[例]除此而外,别无他求。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜, 夕
Chinese meaning: ①……之外。[例]除此而外,别无他求。
Grammar: Giới từ chỉ phạm vi bổ sung, thường đi kèm với “除了”.
Example: 除了工作,而外的时间他用来学习。
Example pinyin: chú le gōng zuò , ér wài de shí jiān tā yòng lái xué xí 。
Tiếng Việt: Ngoài công việc, thời gian rảnh anh ấy dùng để học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoài ra, bên cạnh đó
Nghĩa phụ
English
In addition, besides
Nghĩa tiếng trung
中文释义
……之外。除此而外,别无他求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!