Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 而今

Pinyin: ér jīn

Meanings: Nowadays, now, Ngày nay, bây giờ, ①现在,目前。[例]而今迈步从头越。——毛泽东《忆秦娥·娄山关》。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, ㇇, 亽

Chinese meaning: ①现在,目前。[例]而今迈步从头越。——毛泽东《忆秦娥·娄山关》。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 而今的生活比以前好多了。

Example pinyin: ér jīn de shēng huó bǐ yǐ qián hǎo duō le 。

Tiếng Việt: Cuộc sống ngày nay tốt hơn trước nhiều.

而今
ér jīn
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày nay, bây giờ

Nowadays, now

现在,目前。而今迈步从头越。——毛泽东《忆秦娥·娄山关》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

而今 (ér jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung