Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 而且

Pinyin: ér qiě

Meanings: Moreover, furthermore, Và hơn nữa, ngoài ra, ①表示并列互相补充或递进。[例]他学习积极而且虚心。

HSK Level: 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 且

Chinese meaning: ①表示并列互相补充或递进。[例]他学习积极而且虚心。

Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, thể hiện thêm ý nghĩa tăng tiến.

Example: 他聪明,而且勤奋。

Example pinyin: tā cōng ming , ér qiě qín fèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thông minh, và hơn nữa còn chăm chỉ.

而且
ér qiě
3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Và hơn nữa, ngoài ra

Moreover, furthermore

表示并列互相补充或递进。他学习积极而且虚心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

而且 (ér qiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung