Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耋
Pinyin: dié
Meanings: Person aged 70-80, Người từ 70-80 tuổi, ①年老,七八十岁的年纪:耋期。耄耋之年。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 老, 至
Chinese meaning: ①年老,七八十岁的年纪:耋期。耄耋之年。
Hán Việt reading: điệt
Grammar: Dùng để chỉ độ tuổi cụ thể, thường xuất hiện trong văn viết cổ.
Example: 他已是耋龄老人。
Example pinyin: tā yǐ shì dié líng lǎo rén 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã là người già ở tuổi bát tuần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người từ 70-80 tuổi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Person aged 70-80
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耋期。耄耋之年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!