Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dié

Meanings: Chỉ độ tuổi rất cao, trên 90 tuổi., Referring to an extremely advanced age, over 90 years old., ①用本义。[据]年八十曰耊。亦作耋。——《说文》。[例]则大耋之嗟。——《易·离》。马注:“七十曰耋。”[例]使率一二耋老而绥焉。——《公羊传·宣公十二年》。[例]耆耋好礼。——《礼记·射义》。[合]耋老(年老;老年人);耋吏(老吏);耋耄(高寿);耋寿(指高寿的人;老人);耋耄之年。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①用本义。[据]年八十曰耊。亦作耋。——《说文》。[例]则大耋之嗟。——《易·离》。马注:“七十曰耋。”[例]使率一二耋老而绥焉。——《公羊传·宣公十二年》。[例]耆耋好礼。——《礼记·射义》。[合]耋老(年老;老年人);耋吏(老吏);耋耄(高寿);耋寿(指高寿的人;老人);耋耄之年。

Grammar: Từ ngữ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 这位老人已是耊寿之年。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén yǐ shì dié shòu zhī nián 。

Tiếng Việt: Vị lão nhân này đã ở tuổi 耊.

dié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ độ tuổi rất cao, trên 90 tuổi.

Referring to an extremely advanced age, over 90 years old.

用本义。[据]年八十曰耊。亦作耋。——《说文》。[例]则大耋之嗟。——《易·离》。马注

“七十曰耋。”使率一二耋老而绥焉。——《公羊传·宣公十二年》。耆耋好礼。——《礼记·射义》。耋老(年老;老年人);耋吏(老吏);耋耄(高寿);耋寿(指高寿的人;老人);耋耄之年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...