Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǒu

Meanings: Elderly person (archaic term), Người già (thuật ngữ cổ), ①老人面部的寿斑。*②高寿:“岁月其徂,年其逮耇。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①老人面部的寿斑。*②高寿:“岁月其徂,年其逮耇。”

Hán Việt reading: củ

Grammar: Từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 耇者言之有理。

Example pinyin: gǒu zhě yán zhī yǒu lǐ 。

Tiếng Việt: Lời của người già có lý.

gǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già (thuật ngữ cổ)

củ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Elderly person (archaic term)

老人面部的寿斑

高寿

“岁月其徂,年其逮耇。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耇 (gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung