Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耆年硕德

Pinyin: qí nián shuò dé

Meanings: Người cao tuổi và có đức hạnh lớn, The elderly with great virtue, 耆古称六十岁为耆,泛指年高。硕大。比喻年高而德望很重。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 日, 老, 年, 石, 页, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 耆古称六十岁为耆,泛指年高。硕大。比喻年高而德望很重。

Grammar: Thường dùng để chỉ những người lớn tuổi được kính trọng vì đức độ và kinh nghiệm.

Example: 村里的耆年硕德经常给大家讲历史故事。

Example pinyin: cūn lǐ de qí nián shuò dé jīng cháng gěi dà jiā jiǎng lì shǐ gù shì 。

Tiếng Việt: Những người cao tuổi có đức hạnh trong làng thường kể chuyện lịch sử cho mọi người nghe.

耆年硕德
qí nián shuò dé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cao tuổi và có đức hạnh lớn

The elderly with great virtue

耆古称六十岁为耆,泛指年高。硕大。比喻年高而德望很重。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...