Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耆儒

Pinyin: qí rú

Meanings: Nhà Nho lớn tuổi, học giả uyên bác., Elderly Confucian scholar, learned academic., ①年高博学的读书人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 老, 亻, 需

Chinese meaning: ①年高博学的读书人。

Grammar: Danh từ ghép, ít thay đổi trong câu.

Example: 村里的耆儒教导年轻人读古文。

Example pinyin: cūn lǐ de qí rú jiào dǎo nián qīng rén dú gǔ wén 。

Tiếng Việt: Nhà Nho lớn tuổi trong làng dạy thanh niên đọc văn cổ.

耆儒
qí rú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà Nho lớn tuổi, học giả uyên bác.

Elderly Confucian scholar, learned academic.

年高博学的读书人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耆儒 (qí rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung