Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耄
Pinyin: mào
Meanings: Chỉ độ tuổi rất già, khoảng 80-90 tuổi., Referring to very old age, around 80-90 years old., ①年老,八九十岁的年纪:老耄。耄耋之年。*②昏乱。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 毛, 老
Chinese meaning: ①年老,八九十岁的年纪:老耄。耄耋之年。*②昏乱。
Hán Việt reading: mạo
Grammar: Thường dùng trong thành ngữ 殷耈 (người cao tuổi).
Example: 他已经到了耄耋之年。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le mào dié zhī nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã ở tuổi thượng thọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ độ tuổi rất già, khoảng 80-90 tuổi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Referring to very old age, around 80-90 years old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老耄。耄耋之年
昏乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!