Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考量
Pinyin: kǎo liáng
Meanings: Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng., To deliberate, to carefully consider., ①考查衡量。[例]考虑商量。*②考虑;思量。[例]他考量着就要开始的新工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丂, 耂, 旦, 里
Chinese meaning: ①考查衡量。[例]考虑商量。*②考虑;思量。[例]他考量着就要开始的新工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần xem xét.
Example: 我们需要考量所有的因素。
Example pinyin: wǒ men xū yào kǎo liáng suǒ yǒu de yīn sù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần cân nhắc tất cả các yếu tố.

📷 xem xét (dự án từ điển)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
To deliberate, to carefully consider.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考查衡量。考虑商量
考虑;思量。他考量着就要开始的新工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
