Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考试
Pinyin: kǎo shì
Meanings: Exam, test; or the act of taking an exam., Kỳ thi, bài kiểm tra; hoặc hành động thi cử., ①通过书面或口头回答、现场操作等方式考查人的技能或知识水平。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丂, 耂, 式, 讠
Chinese meaning: ①通过书面或口头回答、现场操作等方式考查人的技能或知识水平。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 考试成绩 (kết quả thi).
Example: 明天有一场重要的考试。
Example pinyin: míng tiān yǒu yì chǎng zhòng yào de kǎo shì 。
Tiếng Việt: Ngày mai có một kỳ thi quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi, bài kiểm tra; hoặc hành động thi cử.
Nghĩa phụ
English
Exam, test; or the act of taking an exam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过书面或口头回答、现场操作等方式考查人的技能或知识水平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!