Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考证

Pinyin: kǎo zhèng

Meanings: To investigate, research, and verify specific issues., Tìm hiểu, nghiên cứu và xác minh một vấn đề cụ thể., ①用实物或资料论证说明。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丂, 耂, 正, 讠

Chinese meaning: ①用实物或资料论证说明。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được nghiên cứu.

Example: 学者们在考证古代文献。

Example pinyin: xué zhě men zài kǎo zhèng gǔ dài wén xiàn 。

Tiếng Việt: Các học giả đang nghiên cứu và xác minh tài liệu cổ.

考证
kǎo zhèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu, nghiên cứu và xác minh một vấn đề cụ thể.

To investigate, research, and verify specific issues.

用实物或资料论证说明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考证 (kǎo zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung