Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考虑

Pinyin: kǎo lǜ

Meanings: To consider, to think carefully about something., Cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề., ①思考问题,以便做出决定。[例]考虑问题。[例]让我考虑一下。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丂, 耂, 心, 虍

Chinese meaning: ①思考问题,以便做出决定。[例]考虑问题。[例]让我考虑一下。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề.

Example: 我们需要考虑所有的可能性。

Example pinyin: wǒ men xū yào kǎo lǜ suǒ yǒu de kě néng xìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cân nhắc tất cả các khả năng.

考虑
kǎo lǜ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề.

To consider, to think carefully about something.

思考问题,以便做出决定。考虑问题。让我考虑一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...