Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考绩

Pinyin: kǎo jì

Meanings: Thành tích thi cử, kết quả học tập hoặc công việc., Academic or work performance results., ①考核工作成绩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丂, 耂, 纟, 责

Chinese meaning: ①考核工作成绩。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ như 年终 (cuối năm), 评估 (đánh giá).

Example: 年终考绩很重要。

Example pinyin: nián zhōng kǎo jì hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Thành tích cuối năm rất quan trọng.

考绩
kǎo jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tích thi cử, kết quả học tập hoặc công việc.

Academic or work performance results.

考核工作成绩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考绩 (kǎo jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung