Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考绩幽明
Pinyin: kǎo jì yōu míng
Meanings: An idiom meaning accurate and transparent evaluation., Thành ngữ chỉ sự đánh giá chính xác và minh bạch., 考绩考核官吏政绩;幽昏暗;明清白。指考核官吏政绩得失。[出处]《尚书·舜典》“三载考绩,三考黜陟幽明。”[例]吾贱且辱,不得与~之说。——唐·柳宗元《宋薛存义序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丂, 耂, 纟, 责, 山, 日, 月
Chinese meaning: 考绩考核官吏政绩;幽昏暗;明清白。指考核官吏政绩得失。[出处]《尚书·舜典》“三载考绩,三考黜陟幽明。”[例]吾贱且辱,不得与~之说。——唐·柳宗元《宋薛存义序》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 管理者应该做到考绩幽明。
Example pinyin: guǎn lǐ zhě yīng gāi zuò dào kǎo jì yōu míng 。
Tiếng Việt: Người quản lý nên đảm bảo đánh giá thành tích một cách rõ ràng và minh bạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành ngữ chỉ sự đánh giá chính xác và minh bạch.
Nghĩa phụ
English
An idiom meaning accurate and transparent evaluation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考绩考核官吏政绩;幽昏暗;明清白。指考核官吏政绩得失。[出处]《尚书·舜典》“三载考绩,三考黜陟幽明。”[例]吾贱且辱,不得与~之说。——唐·柳宗元《宋薛存义序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế