Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考究
Pinyin: kǎo jiū
Meanings: Nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ; hoặc mang nghĩa chỉ sự tinh tế, cầu kỳ., To research thoroughly, to examine carefully; or refers to refinement and sophistication., ①查考研究。[例]这个问题值得考究。*②讲求,重视。[例]穿衣服过于考究。*③精美的;精致的。[例]考究的游泳衣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丂, 耂, 九, 穴
Chinese meaning: ①查考研究。[例]这个问题值得考究。*②讲求,重视。[例]穿衣服过于考究。*③精美的;精致的。[例]考究的游泳衣。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ trong câu. Khi là tính từ, thường mô tả sự tỉ mỉ, cầu kỳ.
Example: 这件衣服做工非常考究。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu zuò gōng fēi cháng kǎo jiū 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm rất tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ; hoặc mang nghĩa chỉ sự tinh tế, cầu kỳ.
Nghĩa phụ
English
To research thoroughly, to examine carefully; or refers to refinement and sophistication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查考研究。这个问题值得考究
讲求,重视。穿衣服过于考究
精美的;精致的。考究的游泳衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!