Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考据
Pinyin: kǎo jù
Meanings: Evidence, reference materials; or the act of seeking evidence., Chứng cứ, tài liệu tham khảo; hoặc hành động tìm kiếm chứng cứ., ①对资料性文本的分析研究。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丂, 耂, 居, 扌
Chinese meaning: ①对资料性文本的分析研究。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi là động từ thường đi kèm bổ ngữ.
Example: 这本书有很多历史考据。
Example pinyin: zhè běn shū yǒu hěn duō lì shǐ kǎo jù 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có rất nhiều tài liệu lịch sử làm chứng cứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng cứ, tài liệu tham khảo; hoặc hành động tìm kiếm chứng cứ.
Nghĩa phụ
English
Evidence, reference materials; or the act of seeking evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对资料性文本的分析研究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!