Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考勤
Pinyin: kǎo qín
Meanings: Attendance check., Kiểm tra thời gian làm việc, chấm công., ①考查出勤情况。[例]考勤簿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丂, 耂, 力, 堇
Chinese meaning: ①考查出勤情况。[例]考勤簿。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong môi trường công sở.
Example: 公司严格考勤制度。
Example pinyin: gōng sī yán gé kǎo qín zhì dù 。
Tiếng Việt: Công ty áp dụng chế độ kiểm tra thời gian làm việc nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra thời gian làm việc, chấm công.
Nghĩa phụ
English
Attendance check.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考查出勤情况。考勤簿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!