Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老鼠
Pinyin: lǎo shǔ
Meanings: Mouse/rat., Con chuột., ①属于鼠科(muridae)以及其他有关属的数目众多的啮齿动物之任何一种——亦称“耗子”。*②小家鼠,尖嘴,较小的耳,细而无毛(或稀疏毛)的尾。[例]老鼠过街,人人喊打。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 匕, 耂, 臼
Chinese meaning: ①属于鼠科(muridae)以及其他有关属的数目众多的啮齿动物之任何一种——亦称“耗子”。*②小家鼠,尖嘴,较小的耳,细而无毛(或稀疏毛)的尾。[例]老鼠过街,人人喊打。
Grammar: Danh từ, phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 家里发现了一只老鼠。
Example pinyin: jiā lǐ fā xiàn le yì zhī lǎo shǔ 。
Tiếng Việt: Trong nhà phát hiện một con chuột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con chuột.
Nghĩa phụ
English
Mouse/rat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于鼠科(muridae)以及其他有关属的数目众多的啮齿动物之任何一种——亦称“耗子”
小家鼠,尖嘴,较小的耳,细而无毛(或稀疏毛)的尾。老鼠过街,人人喊打
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!