Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老鹰

Pinyin: lǎo yīng

Meanings: Eagle., Đại bàng, chim ưng., ①鸟,猛禽类,嘴蓝黑色,上嘴弯曲,脚强健有力,趾有锐利的爪,翼大善飞。吃蛇、鼠、鱼和其他鸟类。也叫“鸢”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 匕, 耂, 䧹, 鸟

Chinese meaning: ①鸟,猛禽类,嘴蓝黑色,上嘴弯曲,脚强健有力,趾有锐利的爪,翼大善飞。吃蛇、鼠、鱼和其他鸟类。也叫“鸢”。

Grammar: Dùng làm danh từ, chỉ loài chim săn mồi lớn.

Example: 天空中盘旋着一只老鹰。

Example pinyin: tiān kōng zhōng pán xuán zhe yì zhī lǎo yīng 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời đang bay lượn một con đại bàng.

老鹰
lǎo yīng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại bàng, chim ưng.

Eagle.

鸟,猛禽类,嘴蓝黑色,上嘴弯曲,脚强健有力,趾有锐利的爪,翼大善飞。吃蛇、鼠、鱼和其他鸟类。也叫“鸢”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...