Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老马恋栈
Pinyin: lǎo mǎ liàn zhàn
Meanings: Con ngựa già lưu luyến chuồng cũ; người già nhớ nghề cũ., An old horse misses its stable; an elderly person recalls their former job., 恋留恋;栈马栈。老马不妒忌离开马栈。比喻老年人恋念旧情。也指年老还贪恋官位。[出处]《晋书·宣帝纪》“驽马恋栈豆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 匕, 耂, 一, 亦, 心, 戋, 木
Chinese meaning: 恋留恋;栈马栈。老马不妒忌离开马栈。比喻老年人恋念旧情。也指年老还贪恋官位。[出处]《晋书·宣帝纪》“驽马恋栈豆。”
Grammar: Thành ngữ, biểu đạt cảm xúc hoài niệm về quá khứ.
Example: 退休的老教授常常感叹“老马恋栈”。
Example pinyin: tuì xiū de lǎo jiào shòu cháng cháng gǎn tàn “ lǎo mǎ liàn zhàn ” 。
Tiếng Việt: Giáo sư già đã nghỉ hưu thường than thở “như ngựa già nhớ chuồng”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con ngựa già lưu luyến chuồng cũ; người già nhớ nghề cũ.
Nghĩa phụ
English
An old horse misses its stable; an elderly person recalls their former job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恋留恋;栈马栈。老马不妒忌离开马栈。比喻老年人恋念旧情。也指年老还贪恋官位。[出处]《晋书·宣帝纪》“驽马恋栈豆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế