Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老迈龙钟

Pinyin: lǎo mài lóng zhōng

Meanings: Mô tả người già yếu, không còn nhanh nhẹn., Describing an elderly person who is frail and no longer agile., 形容年老体衰,行动不便。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第99回“当日来时是何等样精力强壮,那知如今老迈龙钟,如同一场春梦。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 匕, 耂, 万, 辶, 丿, 尤, 中, 钅

Chinese meaning: 形容年老体衰,行动不便。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第99回“当日来时是何等样精力强壮,那知如今老迈龙钟,如同一场春梦。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái của người cao tuổi.

Example: 他已老迈龙钟,行动不便。

Example pinyin: tā yǐ lǎo mài lóng zhōng , xíng dòng bú biàn 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã già yếu, di chuyển khó khăn.

老迈龙钟
lǎo mài lóng zhōng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả người già yếu, không còn nhanh nhẹn.

Describing an elderly person who is frail and no longer agile.

形容年老体衰,行动不便。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第99回“当日来时是何等样精力强壮,那知如今老迈龙钟,如同一场春梦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老迈龙钟 (lǎo mài lóng zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung