Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老辣
Pinyin: lǎo là
Meanings: Già dặn và sắc bén, thường dùng để mô tả kinh nghiệm và khả năng xử lý tình huống khéo léo., Seasoned and sharp, often describing someone experienced with skillful handling of situations., ①老练刚劲。[例]歌行中悲愤慷慨苦硬老辣者,乃似卢仝、刘义。——刘克庄《跋赵戣诗卷》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 匕, 耂, 束, 辛
Chinese meaning: ①老练刚劲。[例]歌行中悲愤慷慨苦硬老辣者,乃似卢仝、刘义。——刘克庄《跋赵戣诗卷》。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc hành động.
Example: 他的手段非常老辣。
Example pinyin: tā de shǒu duàn fēi cháng lǎo là 。
Tiếng Việt: Phương pháp của ông ấy rất già dặn và sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già dặn và sắc bén, thường dùng để mô tả kinh nghiệm và khả năng xử lý tình huống khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Seasoned and sharp, often describing someone experienced with skillful handling of situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老练刚劲。歌行中悲愤慷慨苦硬老辣者,乃似卢仝、刘义。——刘克庄《跋赵戣诗卷》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!