Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老身

Pinyin: lǎo shēn

Meanings: Cách xưng hô khiêm nhường của phụ nữ lớn tuổi, tương tự 'bà già này'., A humble way for elderly women to refer to themselves, similar to 'this old woman'., ①早期白话中老年妇人的自称。1

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 匕, 耂, 身

Chinese meaning: ①早期白话中老年妇人的自称。1

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn bản cổ hoặc thoại kịch truyền thống.

Example: 老身无能为力。

Example pinyin: lǎo shēn wú néng wéi lì 。

Tiếng Việt: Bà già này không thể làm gì được.

老身
lǎo shēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách xưng hô khiêm nhường của phụ nữ lớn tuổi, tương tự 'bà già này'.

A humble way for elderly women to refer to themselves, similar to 'this old woman'.

早期白话中老年妇人的自称。1

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老身 (lǎo shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung