Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老调重谈
Pinyin: lǎo diào chóng tán
Meanings: Similar meaning to 'repeating old things', emphasizing lack of freshness., Giống nghĩa với “lặp lại những điều cũ”, nhấn mạnh sự thiếu mới mẻ., 又弹起陈旧的老调子。比喻把说过多次的理论、主张重新搬出来。也比喻把搁置很久的技艺重新做起来。[出处]邹韬奋《无政府与民主政治》“如今不过是略搬花样,实际是老调重谈罢了。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 匕, 耂, 周, 讠, 重, 炎
Chinese meaning: 又弹起陈旧的老调子。比喻把说过多次的理论、主张重新搬出来。也比喻把搁置很久的技艺重新做起来。[出处]邹韬奋《无政府与民主政治》“如今不过是略搬花样,实际是老调重谈罢了。”
Grammar: Động từ, thường mang cảm giác chán nản hoặc bất mãn.
Example: 这个问题我们已经老调重谈很多次了。
Example pinyin: zhè ge wèn tí wǒ men yǐ jīng lǎo tiáo zhòng tán hěn duō cì le 。
Tiếng Việt: Vấn đề này chúng ta đã lặp lại quá nhiều lần rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với “lặp lại những điều cũ”, nhấn mạnh sự thiếu mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
Similar meaning to 'repeating old things', emphasizing lack of freshness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又弹起陈旧的老调子。比喻把说过多次的理论、主张重新搬出来。也比喻把搁置很久的技艺重新做起来。[出处]邹韬奋《无政府与民主政治》“如今不过是略搬花样,实际是老调重谈罢了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế