Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老调重弹

Pinyin: lǎo diào chóng tán

Meanings: Lặp lại những điều cũ, thiếu sáng tạo., To repeat old things without innovation., 比喻把说过多次的理论、主张重新搬出来。也比喻把搁置很久的技艺重新做起来。亦作旧调重弹”、重弹老调”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 匕, 耂, 周, 讠, 重, 单, 弓

Chinese meaning: 比喻把说过多次的理论、主张重新搬出来。也比喻把搁置很久的技艺重新做起来。亦作旧调重弹”、重弹老调”。

Grammar: Động từ, thường dùng với sắc thái tiêu cực.

Example: 他每次演讲都是老调重弹。

Example pinyin: tā měi cì yǎn jiǎng dōu shì lǎo tiáo chóng tán 。

Tiếng Việt: Mỗi lần diễn thuyết anh ấy đều lặp lại những điều cũ.

老调重弹
lǎo diào chóng tán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lặp lại những điều cũ, thiếu sáng tạo.

To repeat old things without innovation.

比喻把说过多次的理论、主张重新搬出来。也比喻把搁置很久的技艺重新做起来。亦作旧调重弹”、重弹老调”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老调重弹 (lǎo diào chóng tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung