Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老蚕作茧
Pinyin: lǎo cán zuò jiǎn
Meanings: Old silkworm spinning its cocoon, referring to one’s final work before retirement., Con tằm già tự cuốn mình vào kén, ám chỉ công việc cuối cùng trước khi nghỉ hưu., 老蚕吐丝作茧,把自己包在里面。比喻自己束缚自己。[出处]宋·苏轼《石芝》“老蚕作茧何时脱?梦想至人空激烈。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 匕, 耂, 天, 虫, 乍, 亻, 艹
Chinese meaning: 老蚕吐丝作茧,把自己包在里面。比喻自己束缚自己。[出处]宋·苏轼《石芝》“老蚕作茧何时脱?梦想至人空激烈。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính ẩn dụ cao hơn là thực tế.
Example: 他像老蚕作茧一样完成了最后的任务。
Example pinyin: tā xiàng lǎo cán zuò jiǎn yí yàng wán chéng le zuì hòu de rèn wu 。
Tiếng Việt: Ông ấy giống như con tằm già làm kén, hoàn thành nhiệm vụ cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con tằm già tự cuốn mình vào kén, ám chỉ công việc cuối cùng trước khi nghỉ hưu.
Nghĩa phụ
English
Old silkworm spinning its cocoon, referring to one’s final work before retirement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老蚕吐丝作茧,把自己包在里面。比喻自己束缚自己。[出处]宋·苏轼《石芝》“老蚕作茧何时脱?梦想至人空激烈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế