Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老蚌生珠
Pinyin: lǎo bàng shēng zhū
Meanings: Người già sinh con, ám chỉ điều kỳ diệu, hiếm có nhưng đáng quý., An elderly person giving birth, indicating a miraculous, rare but precious event., 原比喻年老有贤子。[又]指老年得子。[出处]汉·孔融《与韦端书》“不意双珠近出老蚌,甚珍贵之。”《北齐书·陆卬传》吾以卿老蚌遂出明珠。”[例]已见熊罴入梦,行看~。——明·赵弼《蓬莱先生传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 匕, 耂, 丰, 虫, 生, 朱, 王
Chinese meaning: 原比喻年老有贤子。[又]指老年得子。[出处]汉·孔融《与韦端书》“不意双珠近出老蚌,甚珍贵之。”《北齐书·陆卬传》吾以卿老蚌遂出明珠。”[例]已见熊罴入梦,行看~。——明·赵弼《蓬莱先生传》。
Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng cao và thường không dùng trực tiếp trong văn nói.
Example: 这家的老蚌生珠让人羡慕不已。
Example pinyin: zhè jiā de lǎo bàng shēng zhū ràng rén xiàn mù bù yǐ 。
Tiếng Việt: Việc gia đình này có con ở tuổi già khiến mọi người ngưỡng mộ vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người già sinh con, ám chỉ điều kỳ diệu, hiếm có nhưng đáng quý.
Nghĩa phụ
English
An elderly person giving birth, indicating a miraculous, rare but precious event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原比喻年老有贤子。[又]指老年得子。[出处]汉·孔融《与韦端书》“不意双珠近出老蚌,甚珍贵之。”《北齐书·陆卬传》吾以卿老蚌遂出明珠。”[例]已见熊罴入梦,行看~。——明·赵弼《蓬莱先生传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế