Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老蚌珠胎

Pinyin: lǎo bàng zhū tāi

Meanings: Refers metaphorically to an elderly person giving birth, implying rarity but value., Ý nói người già sinh con, ví von việc hiếm muộn nhưng quý giá., 指老妇人得子。[出处]清·姚鼐《香亭得雄于其去岁所失小郎有再生之征一诗为贺兼以识异》“金环乘穴真堪信,老蚌珠胎倍可欣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 匕, 耂, 丰, 虫, 朱, 王, 台, 月

Chinese meaning: 指老妇人得子。[出处]清·姚鼐《香亭得雄于其去岁所失小郎有再生之征一诗为贺兼以识异》“金环乘穴真堪信,老蚌珠胎倍可欣。”

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường gặp trong văn chương cổ điển.

Example: 这孩子真是老蚌珠胎啊。

Example pinyin: zhè hái zi zhēn shì lǎo bàng zhū tāi a 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này quả thật là quý hiếm như ngọc trong con trai già.

老蚌珠胎
lǎo bàng zhū tāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nói người già sinh con, ví von việc hiếm muộn nhưng quý giá.

Refers metaphorically to an elderly person giving birth, implying rarity but value.

指老妇人得子。[出处]清·姚鼐《香亭得雄于其去岁所失小郎有再生之征一诗为贺兼以识异》“金环乘穴真堪信,老蚌珠胎倍可欣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老蚌珠胎 (lǎo bàng zhū tāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung