Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老臣

Pinyin: lǎo chén

Meanings: A loyal minister who has served in the court for many years., Quan lại trung thành đã phục vụ lâu năm trong triều đình., ①老年人对君主或他人的谦称。[例]老臣病足。——《战国策·赵策》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 耂, 臣

Chinese meaning: ①老年人对君主或他人的谦称。[例]老臣病足。——《战国策·赵策》。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những người có địa vị cao và nhiều kinh nghiệm trong chính trị hoặc quân sự.

Example: 这位老臣为国家奉献了一生。

Example pinyin: zhè wèi lǎo chén wèi guó jiā fèng xiàn le yì shēng 。

Tiếng Việt: Vị quan già này đã cống hiến cả đời cho đất nước.

老臣
lǎo chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại trung thành đã phục vụ lâu năm trong triều đình.

A loyal minister who has served in the court for many years.

老年人对君主或他人的谦称。老臣病足。——《战国策·赵策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老臣 (lǎo chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung