Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老汉

Pinyin: lǎo hàn

Meanings: Old man, elderly male., Ông lão, người đàn ông lớn tuổi., ①年老的男子。*②老年男人的自称。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 耂, 又, 氵

Chinese meaning: ①年老的男子。*②老年男人的自称。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn nói hoặc văn học dân gian.

Example: 老汉挑水不容易。

Example pinyin: lǎo hàn tiāo shuǐ bù róng yì 。

Tiếng Việt: Ông lão gánh nước thật vất vả.

老汉
lǎo hàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông lão, người đàn ông lớn tuổi.

Old man, elderly male.

年老的男子

老年男人的自称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老汉 (lǎo hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung