Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老朋友

Pinyin: lǎo péng yǒu

Meanings: Old friend, long-time friend., Người bạn cũ, bạn lâu năm.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 匕, 耂, 月, 又, 𠂇

Grammar: Danh từ ghép, gồm 老 (cũ/lâu năm) và 朋友 (bạn bè).

Example: 我们是多年的老朋友了。

Example pinyin: wǒ men shì duō nián de lǎo péng yǒu le 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là bạn bè lâu năm rồi.

老朋友
lǎo péng yǒu
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn cũ, bạn lâu năm.

Old friend, long-time friend.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...