Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老拙
Pinyin: lǎo zhuō
Meanings: A modest way for an elderly person to refer to themselves., Cách tự khiêm tốn của người lớn tuổi nói về bản thân, ①老人的自谦之词。[例]卷赠老夫惊老拙。——苏轼《章质夫寄惠崔徽真》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 耂, 出, 扌
Chinese meaning: ①老人的自谦之词。[例]卷赠老夫惊老拙。——苏轼《章质夫寄惠崔徽真》。
Grammar: Dùng chủ yếu trong văn cảnh lịch sự hoặc khiêm nhường của người lớn tuổi.
Example: 老拙不才,还请多多指教。
Example pinyin: lǎo zhuō bù cái , hái qǐng duō duō zhǐ jiào 。
Tiếng Việt: Tôi đây không tài cán gì, mong được quý vị chỉ bảo thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách tự khiêm tốn của người lớn tuổi nói về bản thân
Nghĩa phụ
English
A modest way for an elderly person to refer to themselves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老人的自谦之词。卷赠老夫惊老拙。——苏轼《章质夫寄惠崔徽真》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!