Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老成
Pinyin: lǎo chéng
Meanings: Mature, experienced, and wise., Chín chắn, trưởng thành, có kinh nghiệm, ①老练成熟;阅历多而练达世事。[例]幼年丧父使他变得少年老成。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 耂, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①老练成熟;阅历多而练达世事。[例]幼年丧父使他变得少年老成。
Grammar: Mang nghĩa tích cực, thường dùng để khen ngợi tính cách hoặc hành vi.
Example: 他虽然年轻,但很老成。
Example pinyin: tā suī rán nián qīng , dàn hěn lǎo chéng 。
Tiếng Việt: Dù còn trẻ nhưng anh ấy rất chín chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chín chắn, trưởng thành, có kinh nghiệm
Nghĩa phụ
English
Mature, experienced, and wise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老练成熟;阅历多而练达世事。幼年丧父使他变得少年老成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!