Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老成见到

Pinyin: lǎo chéng jiàn dào

Meanings: An experienced person with deep knowledge and insight., Người từng trải, có kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng, 见到见识周到。阅历丰富,见解高明。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第三十二出有理,有理!老成见到之言,句句合着鄙意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 匕, 耂, 戊, 𠃌, 见, 刂, 至

Chinese meaning: 见到见识周到。阅历丰富,见解高明。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第三十二出有理,有理!老成见到之言,句句合着鄙意。”

Grammar: Thành ngữ biểu dương trí tuệ và kinh nghiệm của một người.

Example: 这个建议来自一位老成见到的专家。

Example pinyin: zhè ge jiàn yì lái zì yí wèi lǎo chéng jiàn dào de zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Lời khuyên này đến từ một chuyên gia từng trải.

老成见到
lǎo chéng jiàn dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người từng trải, có kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng

An experienced person with deep knowledge and insight.

见到见识周到。阅历丰富,见解高明。[出处]清·孔尚任《桃花扇》第三十二出有理,有理!老成见到之言,句句合着鄙意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...