Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老成练达
Pinyin: lǎo chéng liàn dá
Meanings: Mature and proficient in everything due to extensive experience., Chín chắn và thông thạo mọi việc nhờ kinh nghiệm dày dặn, 练达指阅历多而通达人情。形容人稳重老练,通达事理。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百二十回“杜预为人,老成练达,好学不倦,最喜欢读左秋明《春秋传》。”[例]我如今~,计出万全,不是从前卤(鲁)莽了。——清·李渔《怜香伴·随车》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 匕, 耂, 戊, 𠃌, 纟, 大, 辶
Chinese meaning: 练达指阅历多而通达人情。形容人稳重老练,通达事理。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百二十回“杜预为人,老成练达,好学不倦,最喜欢读左秋明《春秋传》。”[例]我如今~,计出万全,不是从前卤(鲁)莽了。——清·李渔《怜香伴·随车》。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi kinh nghiệm và kỹ năng của một người.
Example: 经过多年的磨炼,他已经变得老成练达。
Example pinyin: jīng guò duō nián de mó liàn , tā yǐ jīng biàn de lǎo chéng liàn dá 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm rèn luyện, anh ấy đã trở nên chín chắn và thông thạo mọi việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chín chắn và thông thạo mọi việc nhờ kinh nghiệm dày dặn
Nghĩa phụ
English
Mature and proficient in everything due to extensive experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
练达指阅历多而通达人情。形容人稳重老练,通达事理。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百二十回“杜预为人,老成练达,好学不倦,最喜欢读左秋明《春秋传》。”[例]我如今~,计出万全,不是从前卤(鲁)莽了。——清·李渔《怜香伴·随车》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế