Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老成持重

Pinyin: lǎo chéng chí zhòng

Meanings: Mature, prudent, and reliable., Chín chắn, thận trọng và đáng tin cậy, 老成阅历多而练达世事;持重做事谨慎。办事老练稳重,不轻举妄动。[出处]《汉书·韦元成传》“守正持重,不及父贤,而文采过之。”《宋史·种师中传》师中老成持重,为时名将。”[例]我们只要看举了~的汤蛰山先生做都督,就可以知道是不会流血的了。——鲁迅《南腔北调集·谣言世家》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 匕, 耂, 戊, 𠃌, 寺, 扌, 重

Chinese meaning: 老成阅历多而练达世事;持重做事谨慎。办事老练稳重,不轻举妄动。[出处]《汉书·韦元成传》“守正持重,不及父贤,而文采过之。”《宋史·种师中传》师中老成持重,为时名将。”[例]我们只要看举了~的汤蛰山先生做都督,就可以知道是不会流血的了。——鲁迅《南腔北调集·谣言世家》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả phẩm chất tốt của một người, thường trong môi trường chuyên nghiệp.

Example: 他在工作中表现得老成持重。

Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng biǎo xiàn dé lǎo chéng chí zhòng 。

Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy tỏ ra chín chắn và thận trọng.

老成持重
lǎo chéng chí zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chín chắn, thận trọng và đáng tin cậy

Mature, prudent, and reliable.

老成阅历多而练达世事;持重做事谨慎。办事老练稳重,不轻举妄动。[出处]《汉书·韦元成传》“守正持重,不及父贤,而文采过之。”《宋史·种师中传》师中老成持重,为时名将。”[例]我们只要看举了~的汤蛰山先生做都督,就可以知道是不会流血的了。——鲁迅《南腔北调集·谣言世家》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...